Ví dụ Lợi_nhuận

Báo cáo thu nhập — Ví dụ
(đơn vị là trăm)
Doanh thu (Revenue)
Doanh thu bán hàng (Sales Revenue)$20,438
Chi phí hoạt động (Operating Expenses)
Giá vốn hàng hóa (Cost of goods sold)$7,943
Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp (Selling, general and administrative expenses)$8,172
Chi phí khấu hao (Depreciation and amortization)$960
Các chi phí khác (Other expenses)$138
Tổng số chi phí hoạt động (Total operating expenses)$17,213
Lợi nhuận từ kinh doanh (Operating income)$3,225
Lợi nhuận từ những hoạt động khác (Non-operating income)$130
Lợi nhuận trước thuế và lãi (Earnings before Interest and Taxes (EBIT))$3,355
Chi phí trả lãi (Net interest expense/income)$145
Lợi nhuận trước thuế (Earnings before income taxes)$3,210
Thuế thu nhập (Income tax)$1,027
Lợi nhuận ròng/Thu nhập ròng/Lãi thực (Net Income)$2,183